Đậu phộng là gì? Các nghiên cứu khoa học về Đậu phộng
Đậu phộng (Arachis hypogaea) là cây họ đậu có quả phát triển dưới đất, giàu dinh dưỡng và được trồng rộng rãi trong nông nghiệp nhiệt đới. Mặc dù thường gọi là “hạt”, đậu phộng thực chất là loại đậu, có giá trị thực phẩm cao và vai trò sinh học đặc biệt trong cải tạo đất.
Định nghĩa đậu phộng
Đậu phộng (Arachis hypogaea), hay còn gọi là lạc, thuộc họ Fabaceae (đậu), là một loại cây thân thảo hàng năm có đặc điểm sinh học đặc biệt: quả phát triển trong lòng đất sau khi thụ phấn – hiện tượng gọi là geocarpy. Đây là một trong số ít các loài cây có quả hình thành dưới mặt đất, khiến nó khác biệt với hầu hết các loài cây lương thực khác.
Đậu phộng được phân loại là đậu, dù trong ngôn ngữ thông thường vẫn hay gọi là "hạt". Nó là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng và có khả năng cố định nitơ trong đất thông qua quan hệ cộng sinh với vi sinh vật Rhizobium, góp phần nâng cao độ màu mỡ và chất lượng đất canh tác.
Loài này có xuất xứ từ Nam Mỹ, đã được thuần hóa và phân bố rộng rãi sang châu Á, châu Phi và châu Bắc Mỹ. Đậu phộng hiện là một trong những cây lương thực quan trọng và phổ biến toàn cầu, cả về giá trị dinh dưỡng và kinh tế :contentReference[oaicite:1]{index=1}.
Phân loại và đặc điểm sinh học
Arachis hypogaea là loài cây lưỡng bội (2n = 4x = 40), thuộc chi Arachis – họ Đậu. Cây cao trung bình khoảng 30–50 cm, có thân mọc đứng hoặc bò, với hệ rễ trụ và nhiều rễ thứ cấp giúp tối ưu hấp thu dưỡng chất :contentReference[oaicite:2]{index=2}.
Hoa đậu phộng lưỡng tính, màu vàng, thường tự thụ phấn. Sau khi thụ phấn, phần gọi là "gynophore" phát triển kéo quả xuống sâu trong lòng đất để quả tiếp tục phát triển thành vỏ cứng chứa 1–4 hạt. Quá trình hình thành quả ngầm này là một điểm sinh học nổi bật của loài :contentReference[oaicite:3]{index=3}.
Về mặt sinh thái, đậu phộng phát triển tốt trong đất tơi xốp, giàu hữu cơ, thoát nước tốt; nhiệt độ lý tưởng trong khoảng 25–30 °C. Khả năng cố định nitơ giúp nó làm sạch đất trồng và hợp tác hiệu quả trong luân canh với cây trồng khác.
Thành phần dinh dưỡng
Hạt đậu phộng chứa hàm lượng protein thực vật cao, chất béo không bão hòa đơn và đa, vitamin (đặc biệt là niacin, vitamin E), khoáng chất như magiê, phốt pho, kẽm và antioxidant như resveratrol, flavonoid, phytosterol, phytochemical có tác dụng phòng bệnh và thúc đẩy tuổi thọ :contentReference[oaicite:4]{index=4}.
Ví dụ, một ounce (28 g) đậu phộng rang không muối cung cấp khoảng:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Calorie | 166 kcal |
Protein | 7 g |
Chất béo | 14 g (ít bão hòa) |
Chất xơ | 2.4 g |
Carbohydrate | 6 g |
Đậu phộng cũng chứa nhiều hợp chất sinh học hữu ích như resveratrol, phytosterol, Co‑enzyme Q10 và axit amin arginine – giúp giảm cholesterol và tăng cường sức khỏe tim mạch :contentReference[oaicite:5]{index=5}.
Quy trình canh tác và thu hoạch
Đậu phộng được trồng chủ yếu ở vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Trung Quốc chiếm khoảng 37% sản lượng toàn cầu, tiếp đến là Ấn Độ (13%), Nigeria (9%) và Mỹ (4%) :contentReference[oaicite:6]{index=6}.
Quy trình canh tác phổ biến gồm: chuẩn bị đất tơi xốp, gieo hạt trực tiếp, chăm sóc trong giai đoạn ra hoa – quả, thu hoạch khi lá chuyển sang màu vàng và quả đã chắc. Sau đó, quả được phơi khô đến độ ẩm khoảng 10% để bảo quản lâu dài.
Quy trình thu hoạch hiện đại gồm kéo cả thân cây lên khỏi đất, lật ngược để thoát đất rồi phơi, sau đó xử lý tách vỏ và làm khô tiếp để chống nấm mốc và độc tố aflatoxin trong bảo quản dài hạn :contentReference[oaicite:7]{index=7}.
Ứng dụng trong thực phẩm và công nghiệp
Đậu phộng được chế biến đa dạng trong ngành thực phẩm, từ dạng nguyên hạt (rang, luộc), tách vỏ, nghiền làm bơ đậu phộng, ép dầu cho đến sản phẩm bánh kẹo như kẹo lạc, bánh quy, snack, bột đậu phộng và sữa đậu phộng. Bơ đậu phộng, một sản phẩm phổ biến tại Bắc Mỹ, chứa hàm lượng đạm và chất béo cao, đặc biệt thích hợp cho chế độ ăn giàu năng lượng.
Dầu đậu phộng có điểm bốc khói cao (~232°C), phù hợp với các phương pháp chiên ngập dầu, được ứng dụng trong nhà hàng và công nghiệp thực phẩm. Dầu này chứa nhiều axit béo không bão hòa đơn (oleic), góp phần cải thiện mỡ máu và giảm nguy cơ tim mạch. Các nghiên cứu cũng cho thấy dầu đậu phộng có tính ổn định oxy hóa cao hơn một số dầu thực vật khác như dầu ngô hay dầu đậu nành ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0308814604011485?utm_source=chatgpt.com)).
Trong công nghiệp, dầu đậu phộng còn được sử dụng làm chất bôi trơn sinh học, dung môi công nghiệp, thành phần trong xà phòng, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phần bã còn lại sau ép dầu – gọi là khô đậu – được sử dụng làm thức ăn gia súc giàu đạm.
Tác dụng sức khỏe và nguy cơ dị ứng
Tiêu thụ đậu phộng thường xuyên với lượng phù hợp mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, như cải thiện lipid máu, giảm viêm, tăng cảm giác no và hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Đậu phộng chứa arginine, hợp chất kích thích sản xuất nitric oxide, giúp giãn mạch và cải thiện huyết áp.
Các hợp chất chống oxy hóa trong đậu phộng như resveratrol và flavonoid có thể góp phần ngăn ngừa ung thư, giảm stress oxy hóa, làm chậm quá trình lão hóa. Một nghiên cứu công bố trên tạp chí Nutrition Journal (2016) chỉ ra rằng người tiêu thụ đậu phộng có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 13% so với nhóm không sử dụng.
Tuy nhiên, dị ứng đậu phộng là một trong những dạng dị ứng thực phẩm nghiêm trọng nhất, có thể dẫn đến phản ứng phản vệ. Tỉ lệ dị ứng tại Mỹ khoảng 1–2% dân số. Các biểu hiện bao gồm ngứa môi, phù mạch, khó thở, đau bụng, thậm chí tụt huyết áp và sốc phản vệ. Các sản phẩm có thể chứa dấu vết đậu phộng như bánh, kẹo, dầu ép không tinh luyện cần được dán nhãn rõ ràng.
Tham khảo thêm tại: Food Allergy Research & Education, CDC – Peanut Allergy Facts
Sản xuất và xuất khẩu toàn cầu
Theo số liệu FAOSTAT 2022, tổng sản lượng đậu phộng toàn cầu đạt hơn 49 triệu tấn. Trung Quốc đứng đầu với trên 17 triệu tấn, tiếp theo là Ấn Độ (7,3 triệu tấn), Nigeria (4,4 triệu tấn), Mỹ (2,6 triệu tấn) và Sudan (1,8 triệu tấn). Khu vực Đông Nam Á (bao gồm Việt Nam, Indonesia, Thái Lan) chiếm tỉ trọng nhỏ hơn nhưng đang phát triển mạnh về công nghệ chế biến và xuất khẩu.
Việt Nam có diện tích trồng đậu phộng vào khoảng 180.000 ha (2023), tập trung tại các tỉnh miền Trung như Quảng Nam, Bình Định, Nghệ An. Sản phẩm chủ yếu xuất khẩu sang Trung Quốc, Nhật Bản và các nước ASEAN. Thách thức chính trong ngành là biến đổi khí hậu, dịch bệnh và chất lượng giống.
Bảng so sánh 5 quốc gia sản xuất đậu phộng lớn nhất (2022):
Quốc gia | Sản lượng (triệu tấn) | Diện tích (triệu ha) |
---|---|---|
Trung Quốc | 17.5 | 4.6 |
Ấn Độ | 7.3 | 4.0 |
Nigeria | 4.4 | 3.2 |
Mỹ | 2.6 | 0.5 |
Sudan | 1.8 | 1.3 |
Các giống đậu phộng phổ biến
Các giống đậu phộng được phân loại theo kích thước hạt, hàm lượng dầu, thời gian sinh trưởng và mục đích sử dụng. Dưới đây là bốn giống phổ biến toàn cầu:
- Runner: Giống phổ biến tại Mỹ, hạt đều, thích hợp làm bơ đậu phộng do dễ chế biến hàng loạt.
- Virginia: Hạt lớn, vỏ mỏng, chủ yếu dùng rang nguyên hạt hoặc chế biến cao cấp.
- Spanish: Hạt nhỏ, chứa nhiều dầu, được dùng làm dầu ăn, kẹo hoặc snack.
- Valencia: Ngọt, có 3 hạt mỗi quả, vỏ đỏ đặc trưng, chủ yếu trồng ở New Mexico và được tiêu thụ tươi hoặc luộc.
Tại Việt Nam, các giống như L14, LDH01, L23, L28 và HL25 đang được Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (VAAS) khuyến cáo canh tác nhờ đặc điểm chịu hạn, sinh trưởng nhanh và kháng sâu bệnh tốt.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đậu phộng:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10